Home / Hỏi đáp / 1 cup là bao nhiêu ml1 cup là bao nhiêu ml01/11/20211 cup bằng bao nhiêu gram đang được nhiều bạn tìm kiếm để có thể nấu các món Âu. Cùng tìm hiểu cách quy đổi đơn vị đo lường trong nấu ăn ở bài viết dưới đây.Quy đổi các đơn vị đo lường trong nấu ăn như thế nào?Hiện nay có các bộ thìa đong theo đơn vị cup, teaspoon, tablespoon được bán rộng rãi với nhiều chất liệu khác nhau. Nhưng nhiều khi không có các công cụ hỗ trợ thì bạn nên quy đổi ra các đơn vị thông dụng.Từ viết tắt1 thìa canh =1 tablespoon (viết tắt là tbsp hay tbs.)= 15ml1 thìa cà phê= 1 teaspoon (tsp.) = 5ml1 cup = 250mlBạn đang xem: 1 cup là bao nhiêu mlQuy đổi đơn vị đo lường Cup thành ml1 cup = 16 tablespoons = 48 teaspoons = 240 ml3/4 cup = 12 tablespoons = 36 teaspoons = 180 ml2/3 cup = 11 tablespoons = 32 teaspoons = 160 ml1/2 cup = 8 tablespoons = 24 teaspoons = 120 ml1/3 cup = 5 tablespoons = 16 teaspoons = 80 ml1/4 cup = 4 tablespoons = 12 teaspoons = 60 ml1 tablespoon = 15 ml1 teaspoon = 5 mlOUNCES sang GRAMS1 oz = 28 grams2 oz = 56 grams3,5 oz = 100 grams4 oz = 112 grams5 oz = 140 grams6 oz = 168 grams8 oz = 225 grams9 oz = 250 grams10 oz = 280 grams12 oz = 340 grams16 oz = 450 grams18 oz = 500 grams20 oz = 560 grams24 oz = 675 grams27 oz = 750 grams36 oz = 1 kilogram54 oz = 1,5 kilograms72 oz = 2 kilogramsPOUNDS đổi ra GRAMS1/4 pound = 112 grams1/2 pound = 225 grams3/4 pound = 340 grams1 pound = 450 grams1,25 pound = 560 grams1,5 pound = 675 grams2 pound = 900 grams2,25 pound = 1 kilogram3 pound = 1,35 kilograms4,5 pound = 2 kilogramsCách đổi độ F ra độ C500 F = 260 C475 F = 245 C450 F = 235 C425 F = 220 C400 F = 205 C375 F = 190 C350 F = 180 C325 F = 160 C300 F = 150 C275 F = 135 C250 F = 120 C225 F = 107 CNgoài ra, nếu không có bảng tham chiếu, có thể nhớ công thức quy đổi đơn vị đo lường trong nấu ăn này như sau:– độ C = (độ F – 32)/1.8– độ F = độ C x 1.8 + 32Một số nguyên liệu thông dụngCác nguyên liệu giống nhau chưa chắc việc quy đổi giống nhau vì khối lượng riêng từng nguyên liệu khác nhau.FLOUR (Bột)1 cup flour = 140 grams3/4 cup flour = 105 grams2/3 cup flour = 95 grams1/2 cup flour = 70 grams1/3 cup flour = 50 grams1/4 cup flour = 35 grams1 tablespoon flour = 10 gramsXem thêm: 1 Tiết Học Bao Nhiêu Phút - Điểm Mới Của Chương Trình Giáo Dục Phổ ThôngBUTTER (Bơ)1 cup butter = 2 sticks = 8 ounces = 230 gramsGRANULATED SUGAR (Đường cát)1 cup sugar = 200 grams3/4 cup sugar = 150 grams2/3 cup sugar = 135 grams1/2 cup sugar = 100 grams1/3 cup sugar = 70 grams1/4 cup sugar = 50 grams1 tablespoon sugar = 15 gramsBROWN SUGAR (Đường vàng)1 cup sugar = 220 grams3/4 cup sugar = 165 grams2/3 cup sugar = 145 grams1/2 cup sugar = 110 grams1/3 cup sugar = 75 grams1/4 cup sugar = 55 grams1 tablespoon sugar = 15 gramsCOCOA (Bột cacao)1 cup cocoa = 105 grams3/4 cup cocoa = 80 grams2/3 cup cocoa = 70 grams1/2 cup cocoa = 55 grams1/3 cup cocoa = 35 grams1/4 cup cocoa = 25 grams1 tablespoon cocoa = 7 gramsCORNSTARCH (Bột ngô, bột bắp)1 cup cornstarch = 125 grams3/4 cup cornstarch = 95 grams2/3 cup cornstarch = 85 grams1/2 cup cornstarch = 65 grams1/3 cup cornstarch = 40 grams1/4 cup cornstarch = 30 grams1 tablespoon cornstarch = 8 gramsPOWDERED SUGAR (Đường bột)1 cup powdered sugar = 160 grams3/4 cup powdered sugar = 120 grams2/3 cup powdered sugar = 105 grams1/2 cup powdered sugar = 80 grams1/3 cup powdered sugar = 55 grams1/4 cup powdered sugar = 40 grams1 tablespoon powdered sugar = 10 gramsBAKING POWDER (Bột nở)2+1/2 teaspoons baking powder = 10 grams2 teaspoons baking powder = 8 grams1+3/4 teaspoons baking powder = 7 grams1+1/2 teaspoons baking powder = 6 grams1+1/4 teaspoons baking powder = 5 grams1 teaspoon baking powder = 4 grams3/4 teaspoon baking powder = 3 grams1/2 teaspoon baking powder = 2 grams1/4 teaspoon baking powder = 1 gramBAKING SODA và TABLE SALT (Bột Soda và muối)2 teaspoons baking soda (or salt)= 14 grams1+3/4 teaspoons baking soda (or salt) = 12 grams1+1/2 teaspoons baking soda (or salt) = 10 grams1+1/4 teaspoons baking soda (or salt) = 9 grams1 teaspoon baking soda (or salt) = 8 grams3/4 teaspoon baking soda (or salt) = 5-6 grams1/2 teaspoon baking soda (or salt) = 4 grams1/4 teaspoon baking soda (or salt) = 2 gramsYOGURT (Sữa chua)1 cup yogurt = 235 grams3/4 cup yogurt = 175 grams2/3 cup yogurt = 155 grams1/2 cup yogurt = 120 grams1/3 cup yogurt = 80 grams1/4 cup yogurt = 60 grams1 tablespoon yogurt = 15 gramsMILK (Sữa)1 cup milk = 245 grams3/4 cup milk = 185 grams2/3 cup milk = 165 grams1/2 cup milk = 120 grams1/3 cup milk = 80 grams1/4 cup milk = 60 grams1 tablespoon milk = 15 gramsHEAVY CREAM (Kem tươi đặc)1 cup heavy cream = 235 grams3/4 cup heavy cream = 175 grams2/3 cup heavy cream = 155 grams1/2 cup heavy cream = 115 grams1/3 cup heavy cream = 80 grams1/4 cup heavy cream = 60 grams1 tablespoon heavy cream = 15 gramEGG (Trứng)1 egg (without shell) = 50 grams (trứng không tính vỏ)1 egg yolk = 20 grams (lòng đỏ)1 egg white = 30 grams (lòng trắng)Bảng quy đổi kích thước khuôn bánh – Baking Pans SizeUtensil(dụng cụ)Size in Inches/ QuartsMetric Volume (mL/ L)Size in Centimeters(cm)Baking or Cake Pan(square or rectangular)(khuôn vuông)8x8x29x9x212x8x213x9x22 L2.5 L3 L3.5 L20x20x523x23x530x20x533x23x5Loaf Pan(khuôn bánh mì)8x4x39x5x31.5 L2 L20x10x723x13x7Round LayerCake Pan(khuôn tròn)8×1 ½9×1 ½1.2 L1.5 L20×423×4Pie Plate(khuôn pie)8×1 ¼9×1 ¼750 m1 L20×323×3Baking Dish or Casserole(nồi đất)1 quart1 ½ quart