Home / Hỏi đáp / 500 từ vựng tiếng anh cơ bản500 Từ Vựng Tiếng Anh Cơ Bản31/10/2021Học từ vựng tiếng Anh với 500 từ thông dụng nhất sau đây sẽ là một tài liệu quan trọng cho quá trình học tập của các bạn. Với bộ 500 từ tiếng Anh thông dụng bao gồm rất nhiều những từ vựng, danh từ, động từ, tính từ… sẽ giúp các bạn có được những từ mới tiếng Anh cho quá trình học tập của mình.Bạn đang xem: 500 từ vựng tiếng anh cơ bảnLàm sao học 500 từ tiếng Anh thông dụng hiệu quả?Để có thể học được 500 từ tiếng Anh tốt nhất thì bí quyết học tập là điều mà các bạn cần biết để áp dụng. Sẽ không có một bí quyết chung nào cả bởi mỗi người sẽ phù hợp với một cách học riêng. Để giúp các bạn có thêm lựa chọn học từ vựng thì các cách học sau các bạn nên áp dụng:– Chia 500 từ vựng thành những flashcard để học. Với mỗi một Flashcard các bạn có thể để từ 20 – 30 từ và đem theo bên mình thường xuyên hơn, học ở bất cứ đâu. Học xong cất đi và học sang bộ khác. Khi hoàn thành bạn quay lại ôn luyện thêm một lần nữa để tránh quên.Xem thêm: 1 Ounce Bằng Bao Nhiêu G Bao Nhiêu Lượng(Cây Vàng), 1 Ounce Vàng Bằng Bao Nhiêu Chỉ, Bao Nhiêu Cây500 từ tiếng Anh thông dụng– Học theo từng chủ đề hoặc từng bảng chữ cái. Ví dụ bạn list lại thành các chủ đề riêng lẻ như các con vật, gia đình, sở thích… để học cũng rất hiệu quả. Hoặc phân bộ từ vựng này thành những hệ thống theo bảng chữ cái A&B để học cũng rất thú vị.– Bạn có thế tự mình xây dựng nên những đoạn hội thoại, những câu chuyện bao gồm các từ vựng này để cho việc học từ mới sẽ trở nên dễ dàng hơn, thú vị hơn và cũng rất hiệu quả. – Điều quan trọng nhất, bạn hãy áp dụng bộ từ vựng này vào quá trình giao tiếp của mình. Học tới đâu áp dụng tới đó, chỉ có áp dụng vào thực tế thì việc học từ vựng và ghi nhớ từ vựng mới trở nên dễ dàng và có hiệu quả. Đó là những bí quyết cơ bản nhất giúp các bạn học nhanh 500 từ tiếng Anh thông dụng nhất. Chúc các bạn học hiệu quả!Sau đây là những nhóm từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất mà các bạn có thể áp dụng cho quá trình học tập của mình.500 động từ tiếng Anh thông dụng nhất thường dùngSTTTỪNGHĨA1Belà2havecó3DOlàm4saynói5getđược6makelàm7gođi8seethấy9knowbiết10takelấy11thinknghĩ12comeđến13givecho14looknhìn15usedùng16findtìm thấy17wantmuốn18Tellnói19putđặt20meannghĩa là21becometrở thành22leaverời khỏi23worklàm việc24needcần25feelcảm26seemhình như27askhỏi28showhiển thị29trythử30Callgọi31keepgiữ32providecung cấp33holdgiữ34turnxoay35followtheo36Beginbắt đầu37bringđem lại38likenhư39goingđi40helpgiúp41startbắt đầu42runchạy43writeviết44Setthiết45movehành động46playchơi47paytrả48hearnghe49includebao gồm50believetin51allowcho phép52meetgặp53leadchì54livesống55standđứng56happenxảy ra57carrymang58talknói chuyện59appearxuất hiện60producesản xuất61sitngồi62offerphục vụ63considerxem xét64expectchờ đợi65suggestđề nghị66LETCHO67readđọc68requireyêu cầu69continuetiếp tục70losemất71ADDthêm72changethay đổi73Fallrơi74remaincòn lại75remembernhớ lại76buymua77speaknói78stopdừng lại79sendgởi80receivenhận81decidequyết định82winthắng lợi83understandhiểu84describemiêu tả85developphát triển86agreeđồng ý87openmở88reachđến89buildxây dựng90involveliên quan đến91spendtiêu92returntrở về93drawrút ra94diechết95Hopehy vọng96createsáng tạo97walkđi bộ98sellbán99waitđợi100causenguyên nhân101passvượt qua102Lienói dối103acceptchấp nhận104watchxem105raisenâng cao106Basecăn cứ107applyứng dụng108breaknghỉ109explaingiải thích110learnhọc hỏi111increasetăng lên112coverche113growlớn lên114claimyêu cầu115reportbáo cáo116supportủng hộ117cutcắt118formhình thức119stayở lại120containchứa121reducegiảm122establishthiết lập123joinghép124wishmuốn125achievehoàn thành126seektìm kiếm127choosechọn128dealnhiều129facemặt130failthất bại131servephục vụ132endđầu133killgiết134occurxảy ra135drivelái xe136representđại diện137risetăng lên138discussbàn luận139loveyêu140picknhặt141placenơi142arguetranh luận143provechứng minh144weardùng145catchcatch146enjoythưởng thức147eatăn148introducegiới thiệu149entervào150presenthiện tại151arriveđến152ensurechắc chắn153pointđiểm154plankế hoạch155pullkéo156refertham khảo157acthành động158relatequan hệ159affectcó ảnh hưởng đến160closegần161identifyxác định162managequản lý163thankcảm tạ164compareso sánh165announcethông báo166obtainđược167notechú ý168forgetquên169indicatechỉ170wonderngạc nhiên171maintainduy trì172publishxuất bản173sufferbị174avoidtránh175expressphát biểu176supposegiả sử177finishhoàn thành178determinexác định179designthiết kế180listennghe181savetiết kiệm182tendcó xu hướng183treatđãi184controlkiểm soát185sharephần186removetẩy187throwném188visitlần189existtồn tại190encouragekhuyến khích191forcelực lượng192reflectsuy nghĩ193admitthừa nhận194assumeđảm đương195smilenụ cười196preparechuẩn bị197replacethay thế198filllấp đầy199improvenâng cao200mentionđề cập đến201fightcuộc chiến đấu202intendcó ý định203Misshỏng204discoverkhám phá205dropbỏ206hitđánh207pushđẩy208preventphòng ngừa209refusetừ chối210regardVề vấn đề211laynằm xuống212revealtiết lộ213Teachdạy214answercâu trả lời215operatechạy216Statetrạng thái217dependtùy theo218enablecho phép219recordkỷ lục220checkkiểm tra221completehoàn toàn222costgiá cả223soundâm thanh224laughcười225realisethực hiện226extendmở rộng227arisenổi lên228noticenhận thấy229defineđịnh nghĩa230examinexem xét231fitphù hợp232studynghiên cứu233bearchịu234hangtreo235recognisecông nhận236shakerung chuyển237signdấu238attendđi học239flybay240gainlợi241performthực hiện242resultkết quả243travelđi du lịch244adoptnhận nuôi245confirmxác nhận246protectbảo vệ247demandnhu cầu248starenhìn chằm chằm249imaginetưởng tượng250attemptthử251beatđánh đập252Bornsinh253associateliên kết254carechăm sóc255marrykết hôn256collectsưu tầm257voicetiếng nói258employsử dụng259issuevấn đề260releasephóng thích261emergehiện ra262mindnhớ263aimmục tiêu264denytừ chối265Markdấu266shootbắn267appointbổ nhiệm268Ordertrật tự269supplycung cấp270drinkuống271observequan sát272replyđáp lại273ignorebỏ qua274linkliên kết275proposeđề xuất276ringvòng277settlegiải quyết278strikeđình công279pressbáo chí280respondtrả lời281arrangesắp xếp282survivesống sót283concentratetập trung284liftthang máy285approachphương pháp tiếp cận286CrossHội Chữ thập287testthử288chargephí289experiencekinh nghiệm290touchchạm291acquiremua292commitphạm293demonstratechứng minh294GrantGrant295preferthích296repeatlặp lại297sleepngủ298threatenhăm dọa299feednuôi300insistnhấn mạnh301launchphóng302limitgiới hạn303promotekhuyến khích304delivergiao hàng305measuređo306ownriêng307retaingiữ lại308assessđánh giá309attractthu hút310belongthuộc về311consistgồm có312contributegóp phần313hidegiấu314promisehứa315rejecttừ chối316crykhóc317imposeáp đặt318invitemời319singhát320varykhác nhau321warncảnh báo322addressđịa chỉ323declarekhai324destroyphá hủy325worrylo326dividechia327headđầu328nametên329stickgậy330nodgật đầu331recognizecông nhận332trainxe lửa333attacktấn công334cleartrong sáng335combinephối hợp336handlexử lý337influenceảnh hưởng338realizethực hiện339recommendgiới thiệu340shoutkêu la341spreadlan tràn342undertakeđảm đương343accounttrương mục344selectlựa chọn345climbleo346contacttiếp xúc347recalltriệu hồi348securechắc chắn349stepbước đi350transferchuyển nhượng351welcomehoan nghênh352concludekết luận353disappearbiến mất354displaytrưng bày355dresstrang phục356illustrateminh họa357implynghĩa là358organisetổ chức359directtrực tiếp360escapetrốn thoát361generatephát ra362investigatenghiên cứu363remindnhắc lại364advisekhuyến cáo365affordđủ khả năng366earnkiếm được367handtay368informbáo369relytin cậy370succeedthành công371approvephê duyệt372burnđốt cháy373fearsợ374votebỏ phiếu375conducthạnh kiểm376copeđương đầu377derivelấy được378electđắc cử379gathertụ họp380jumpnhảy381lastcuối cùng382matchtrận đấu383matterchất384persuadekhuyên385rideđi chơi386shutđóng387blowthổi388estimateước tính389recoverlấy lại390scoresố điểm391sliptrượt392countđếm393hateghét394attachđính kèm395exercisetập thể dục396housenhà397leangầy398rollcuộn399washrửa400accompanyhộ tống401accusetố cáo402bindbuộc403explorekhám phá404judgethẩm phán405restcòn lại406stealăn cắp407commentchú thích408excludeloại trừ409focustiêu điểm410hurtđau411stretchcăng ra412withdrawrút413backtrở lại414fixsửa chữa415justifybiện hộ416knockđập417pursuetheo đuổi418switchcông tắc419appreciateđánh giá420benefitlợi ích421lacktình trạng thiếu422listdanh sách423occupychiếm424permitgiấy phép425surroundsurround426abandonbỏ427blamekhiển trách428complainphàn nàn429connectliên kết430constructxây dựng431dominatethống trị432engagethuê433paintsơn434quotequote435viewquang cảnh436acknowledgecông nhận437dismissbỏ qua438incorporatekết hợp439interpretgiải thích440proceedtiến hành441searchtìm kiếm442separateriêng biệt443stressnhấn mạnh444alterthay đổi445analysephân tích446arrestbắt giữ447botherlàm phiền448defendbảo vệ449expandphát triển450implementbổ sung451possesscó452reviewxem lại453suitbộ đồ454tietie455assisthỗ trợ456calculatetính toán457glancenhìn thoáng qua458mixpha459questioncâu hỏi460resolvegiải quyết461rulenguyên tắc462suspectnghi ngờ463WakeWake464appealkháng cáo465challengethách466cleansạch467damagetổn thất468guessphỏng đoán469reckontính470restorekhôi phục471restricthạn chế472specifyxác định473constitutecấu tạo474convertđổi475distinguishphân biệt476submitđệ trình477trustlòng tin478urgethúc giục479featuređặc tính480Landđất481locateđịnh vị trí482predictdự đoán483preservebảo tồn484solvegiải quyết485sortloại486strugglecuộc tranh đấu487castđúc488Cooknấu ăn489dancenhảy490investđầu tư491lockkhóa492owenợ493pourđổ vào494shiftsự thay đổi495kickđá496kisshôn497Lightánh sáng498purchasemua499racecuộc đua500retirevề hưu